Báo Giá Cửa Nhựa
BẢNG BÁO GIÁ |
||||||
SẢN PHẨM CỬA NHỰA uPVC CÓ LÕI THÉP EuPa WINDOW |
||||||
(Bao gồm phần khung cánh và khuôn cửa) |
||||||
Stt |
Loại sản phẩm |
Kích thước (m) |
Đơn giá (Vnđ/m2) |
|||
Rộng |
Cao |
Kính đơn 5mm |
Kính 8mm CL |
|||
PHẦN CỬA SỔ - WINDOW |
||||||
1 |
Cửa sổ 2 cánh - mở trượt |
1.2-1.6 |
1.2-1.6 |
1,350,000 |
1,450,000 |
|
2 |
Cửa sổ 3 cánh - mở trượt |
1.9-2.1 |
1.2-1.6 |
|||
3 |
Cửa sổ 4 cánh - mở trượt |
2.1-2.5 |
1.2-1.7 |
|||
4 |
Cửa sổ 1 cánh - mở quay ra ngoài |
0.5-0.7 |
1.2-1.6 |
1,400,000 |
1,500,000 |
|
5 |
Cửa sổ 1 cánh - mở quay vào trong |
0.5-0.8 |
1.2-1.6 |
|||
6 |
Cửa sổ 2 cánh - mở quay ra ngoài |
1.2-1.4 |
1.2-1.6 |
1,400,000 |
1,500,000 |
|
7 |
Cửa sổ 2 cánh - mở quay vào trong |
1,2-1.4 |
1.2-1.6 |
|||
PHẦN CỬA ĐI - DOOR |
||||||
8 |
Cửa đi WC 1 cánh mở quay |
0.7-0.9 |
1.9-2.4 |
1,450,000 |
1,550,000 |
|
9 |
Cửa đi TP 1 cánh mở quay |
0.7-0.9 |
2.0-2.4 |
|||
10 |
Cửa đi 2 cánh mở quay |
1.4-1.6 |
2.2-2.4 |
|||
11 |
Cửa đi 2 cánh mở trượt |
1.6-1.8 |
2.2-2.4 |
1,400,000 |
1,500,000 |
|
12 |
Cửa đi 4 cánh mở trượt |
2.4-2.8 |
2.2-2.4 |
|||
13 |
Cửa đi 4 cánh mở quay |
2.4-3.2 |
2.2-2.4 |
1,550,000 |
1,700,000 |
|
14 |
Vách kính cố định |
0.5-2.0 |
1.0-3.0 |
800,000 |
950,000 |
|
KIM KHÍ PHỤ KIỆN DÙNG CHO HỆ CỬA HVWindow |
||||||
Stt |
Loại sản phẩm |
Kích thước (mm) |
Đơn giá (Vnđ/bộ) |
|||
G-U |
G-Q |
|||||
HỆ CỬA SỔ - WINDOW |
||||||
1 |
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT-KHÓA BÁN NGUYỆT |
|
|
120,000 |
||
2 |
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ TRƯỢT-THANH ĐA ĐIỂM |
1000-1600 |
640,000 |
280,000 |
||
3 |
CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY VÀO TRONG |
1000-1600 |
900,000 |
350,000 |
||
4 |
CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY LẬT |
1000-1600 |
1,450,000 |
700,000 |
||
5 |
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY VÀO TRONG |
1200-2000 |
1,250,000 |
750,000 |
||
6 |
CỬA SỔ 1 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI |
1000-1400 |
900,000 |
420,000 |
||
7 |
CỬA SỔ MỞ HẤT RA NGOÀI |
1000-1400 |
990,000 |
440,000 |
||
8 |
CỬA SỔ 2 CÁNH MỞ QUAY RA NGOÀI |
1000-1400 |
1,700,000 |
750,000 |
||
HỆ CỬA ĐI - DOOR |
||||||
9 |
CỬA ĐI CHÍNH 1 CÁNH MỞ QUAY (CÓ KHÓA, LƯỠI GÀ) |
1900-2300 |
3,500,000 |
1,450,000 |
||
10 |
CỬA ĐI THÔNG PHÒNG 1 CÁNH MỞ QUAY (CÓ KHÓA) |
1900-2300 |
2,800,000 |
1,350,000 |
||
12 |
CỬA ĐI CHÍNH 2 CÁNH MỞ QUAY (CÓ KHÓA, LƯỠI GÀ) |
1900-2300 |
5,500,000 |
2,200,000 |
||
13 |
CỬA ĐI THÔNG PHÒNG 2 CÁNH MỞ QUAY (CÓ KHÓA) |
1900-2300 |
4,100,000 |
1,680,000 |
||
15 |
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT (CÓ KHÓA) |
2000-2200 |
2,200,000 |
900,000 |
||
16 |
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ TRƯỢT (KHÔNG KHÓA) |
2000-2200 |
1,200,000 |
630,000 |
||
(GIÁ BÁN 1 BỘ CỬA = DIỆN TÍCH(CAOxRỘNG) x ĐƠN GIÁ/M2 + PHỤ KIỆN KIM KHÍ) |
||||||
Ghi chú: |
||||||
1- |
Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%. |
|||||
2- |
Giá trên bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt đối với các công trình thuộc phạm vi nội thành HCM |
|||||
3- |
Báo giá trên chỉ dùng để tham khảo và tính giá sơ bộ, báo giá chính thức sẽ được tính chi tiết theo thiết kế thi công cửa của công trình. |
|||||
4- |
Profile: Sử dụng Sparlee Profile của tập đoàn SHIDE. Bảo hành 5 năm. |
|||||
6- |
Phụ kiện kim khí: Được nhập khẩu từ hãng G-U (Đức) bảo hành 36 tháng, hãng G-Q bảo hành 12 tháng. |
|||||
8- |
Báo giá có hiệu lực từ ngày 08/01/2017đến khi có bảng giá mới. |
Bình luận