Báo giá thi công Đá Hoa Cương
Bảng báo giá Đá Hoa Cương
Chủng loại | Cầu thang | Mặt Tiền | Nền nhà | ||
01 Trắng Mắt Rồng | 950 | 1150 | 1050 | ||
02 Kim Sa Trung | 1250 | 1450 | 1350 | ||
03 Tím Mông Cổ | 490 | 690 | 590 | ||
04 Hồng Bình Định | 1450 | 1650 | 1550 | ||
05 Đen Ấn Độ | 1350 | 1550 | 1450 | ||
06 Đen CamPuChia | 850 | 1050 | 950 | ||
07 Đen Tia Chớp | 1300 | 1500 | 1400 | ||
08 Nâu Anh Quốc | 1050 | 1250 | 1150 | ||
10 Xà Cừ Xanh Đen | 2000 | 2200 | 2100 | ||
11 Xanh BaHia | 1350 | 1550 | 1450 | ||
12 Trắng Suối Lâu | 580 | 780 | 680 | ||
13 Vàng Thạch Anh | 950 | 1150 | 1050 | ||
14 Tím Khánh Hoà | 650 | 850 | 750 | ||
15 Đỏ Hoa Phượng | 950 | 1150 | 1050 | ||
16 Đỏ Sa Mạc | 1450 | 1650 | 1550 | ||
17 Vàng Da Báo | 1850 | 2050 | 1950 | ||
18 Kẽm Chì Hồng | 1950 | 2150 | 2050 | ||
19 Đỏ bình định | 850 | 1050 | 950 | ||
20 Trắng ấn độ | 800 | 1000 | 900 | ||
21 Trắng muối | 950 | 1150 | 1050 | ||
22 Đỏ Japan | 1750 | 1950 | 1850 | ||
23 Hồng Phan Rang | 750 | 950 | 850 | ||
24 Đen Lông Chuột | 800 | 1000 | 900 |
Ngoài ra cửa hàng chúng tôi nhận làm nhân công với các hạng mục và
đơn giá như sau:
TT Cầu thang Mặt tiền Sàn nhà Cột Chỉ
01 300.000 380.000 260.000 320.000 160.000
Đơn giá chưa bao gồm 10% VAT
Đơn giá thi công đã bao gồm gia công, vận chuyển, lắp đặt, không bao
gồm điện, nước, xi măng, cát giàn giáo…
Đơn giá áp dụng với kích thước chuẩn (khổ 60), cửa hàng sẻ lập dự toán
chi tiết cho khách hàng sau khi khảo sát.
Bình luận